Có 2 kết quả:

因愛成恨 yīn ài chéng hèn ㄧㄣ ㄚㄧˋ ㄔㄥˊ ㄏㄣˋ因爱成恨 yīn ài chéng hèn ㄧㄣ ㄚㄧˋ ㄔㄥˊ ㄏㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hatred caused by love (idiom)
(2) to grow to hate someone because of unrequited love for that person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hatred caused by love (idiom)
(2) to grow to hate someone because of unrequited love for that person

Bình luận 0